depth gage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depth gage+ Noun
- giống depth gauge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depth gage"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "depth gage":
depth-gauge depth gage - Những từ có chứa "depth gage" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bề sâu cõi
Lượt xem: 567